Thuật ngữ Toán - Tiếng Anh
• abacus: Bàn tính
• abbreviate: Viết tắt; nhiều khi được viết tắt thành abv.
• Abelian: có tính giao hoán (đặt theo tên nhà toán học Abel)
• abridge: Rút gọn, làm tắt
• abscissa: Hoành độ
• abscissae: Hoành độ
• absolute: Tuyệt đối
• absolute value: Giá trị tuyệt đối
• abut: (a.) Chung biên, kề sát
• accelerate: 1. (n.) Gia tốc; 2. (v.) tăng tốc độ
o ~ of convergence: Gia tốc hội tụ
o ~ of gravity: Gia tốc trọng trường
o ~ of translation: Gia tốc tịnh tiến
o angular ~: Gia tốc góc
o average ~: Gia tốc trung bình
o centripetal ~: Gia tốc hướng tâm
o instantaneous ~: Gia tốc tức thời
o local ~: Gia tốc địa phương
o normal ~: Gia tốc pháp tuyến
o relative ~: Gia tốc tương đối
o supplemental ~: Gia tốc tiếp tuyến
o total ~: Gia tốc toàn phần
Bạn đang xem tài liệu "Thuật ngữ Toán - Tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Thuật ngữ Toán - Tiếng Anh
AB đến AG abacus: Bàn tính abbreviate: Viết tắt; nhiều khi được viết tắt thành abv. Abelian: có tính giao hoán (đặt theo tên nhà toán học Abel) abridge: Rút gọn, làm tắt abscissa: Hoành độ abscissae: Hoành độ absolute: Tuyệt đối absolute value: Giá trị tuyệt đối abut: (a.) Chung biên, kề sát accelerate: 1. (n.) Gia tốc; 2. (v.) tăng tốc độ ~ of convergence: Gia tốc hội tụ ~ of gravity: Gia tốc trọng trường ~ of translation: Gia tốc tịnh tiến angular ~: Gia tốc góc average ~: Gia tốc trung bình centripetal ~: Gia tốc hướng tâm instantaneous ~: Gia tốc tức thời local ~: Gia tốc địa phương normal ~: Gia tốc pháp tuyến relative ~: Gia tốc tương đối supplemental ~: Gia tốc tiếp tuyến total ~: Gia tốc toàn phần accumulator: Bộ đếm accuracy: Độ chính xác accurate: Chính xác acnode : Điểm cô lập (của đường cong) acyclic: (a.) Không tuần hoàn, phi tuần hoàn acyclicity: Tính không tuần hoàn, tính xilic add: Cộng vào, thêm vào, bổ sung addend: Số hạng (của tổng) adder: Bộ cộng algebraic ~: Bộ cộng đại số amplitude ~: Bộ cộng biên độ addition: Phép cộng additive: Cộng tính additivity: (tính chất) cộng tính adinfinitum (Latin): Vô cùng adjoin: Kề, nối, chung biên adjoint: Liên hợp ~ of differential quation: Phương trình vi phân liên hợp ~ of a matrix: Ma trận liên hợp aerodynamic: Khí động lực aerodynamics: Khí động lực học aerostatic: Khí tĩnh học affine: Afin affinity: Phép biến đối afin affinor: Afinơ, toán từ biến đổi tuyến tính affixe (???): Tọa vị aggregate: 1. (n.) Tập hợp, bộ; 2, (v.) tụ tập lại bounded ~: Tập hợp bị chặn finite ~: Tập hợp hữu hạn infinite ~: Tập hợp vô hạn product ~: Tập hợp tích aggregation: Sự tổng hợp linear ~: Sự gộp tuyến tính agreement: Quy ước [sửa] AH đến AN aleatory: Ngẫu nhiên algebra: Đại số ~ of classes: Đại số các lớp ~ of finite order: Đại số có cấp hữu hạn ~ of logic: Đại số lôgic abstract ~: Đại số trừu tượng Boolean ~: Đại số Bool cardinal ~: Đại số bản số central ~: Đại số trung tâm closure ~: Đại số đóng complete Boolean ~: Đại số Bool đầy đủ complete matrix ~: Đại số toàn bộ ma trận convolution ~: Đại số nhân chập derived ~: Đại số dẫn xuất diagonal ~: Đại số chéo differential ~: Đại số vi phân enveloping ~: Đại số bao exterial (???) ~: Đại số ngoài formal ~: Đại số hình thức free ~: Đại số tự do graded ~: Đại số phân bậc graphic ~: Đại số đồ thị group ~: Đại số nhóm homological ~: Đại số đồng đều involutory ~: Đại số đối hợp linear ~: Đại số tuyến tính linearly compact ~: Đại số compắc tuyến tính linearly topological ~: Đại số tôpô tuyến tính logical ~: Đại số lôgíc matrix ~: Đại số ma trận non-commutative ~: Đại số không giao hoán polynomial ~: Đại số đa thức tensor ~: Đại số tenxơ vector ~: Đại số véctơ zero ~: Đại số không algorithm: Thuật toán, angôrit Euclid's ~: Thuật toán Euclid allocation: Sự phân bố optimum ~: Sự phân bố tối ưu almost-metric: (a.) Giả mêtric almucantar: Vĩ tuyến thiên văn alternate: (a.) So le, luân phiên, đan dấu altitude: Chiều cao amplification: Sự khuếch đại ~ of regulation: Sự khuếch đại điều hòa linear ~: Sự khuếch đại tuyến tính amplitude: Biên độ, góc cực, agumen, độ phương vị ~ of complex number: Agumen của số phức ~ of simple harmonic motion: Biên độ chuyển động điều hòa đơn giản complex ~: Biên độ phức delta ~: Biên độ delta primary ~: Biên độ nguyên sơ scattering ~: Biên độ tán xạ unit ~: Biên độ đơn vị amenable: dễ giải (khái niệm trong đại số C*) analysis: Giải tích ~ of convariance: Phân tích hiệp phương sai ~ of regression: Phân tích hồi quy ~ of variance: Phân tích phương sai bunch map ~: Phân tích biểu đồ chòm combinatory ~: Giải tích tổ hợp confluence ~: Phân tích hợp lưu correlation ~: Phân tích tương quan dimensional ~: Phân tích thứ nguyên functional ~: Giải tích hàm harmonic ~: Phân tích điều hòa, giải tích điều hòa indeterminate ~: Giải tích vô định multivariate ~: Phân tích nhiều chiều nodal ~: Giải tích các nút numerical ~: Giải tích số, phương pháp tính operation ~: Vận trù học periodogram ~: Phân tích biểu đồ chu kỳ probity ~: Phân tích đơn vị xác suất rational ~: Phân tích hợp lý statistic ~: Phân tích thống kê strain ~: Phân tích biến dạng stress ~: Phân tích ứng suất successive ~: Phân tích liên tiếp tensor ~: Giải tích tenxơ anamorphosis: Tiện biến angle: Góc anharmonic: Phi điều hòa, kép anholomomic: Không hôlônôm anisotropic: Không đẳng hướng antapex: Đối đỉnh anti-acoustic: Phản tự quang anti-automorphism: Phản tự đẳng cấu involutorial ~: Phản tự đẳng cấu đối hợp antichain: Phản xích anticollineation (???): Phép phản cộng tuyến anti-commutative: (a.) Phản giao hoán anti-commutator: Phản hoán tử anticorelation: Phép phản tương hỗ anticyclone: Đối xiclon antiderivative: Nguyên hàm, tích phân không định hạng antiform: Phản dạng anti-harmonic: (a.) Phi điều hòa anti-homomorphism: Phản đồng cấu anti-isomorphism: Phản đẳng cấu antiparallelogram: Hình thanh cân antipodal: Xuyên tâm đối, đối xứng qua tâm antiprojectivity: Phép phản xạ ảnh antiradical: Đối căn antirepresentation: Phép phản biểu diễn anti-resonance: Phản cộng hưởng antiseries: Chuỗi ngược anti-symmetric: Phản xứng Antitone (???): Phản tự [sửa] AO đến AZ Apolar (???): Liên hợp apothem: Trung đoạn approach: 1. Xấp xỉ, cách tiếp cận; 2. tiến lại gần arbitrary: Tùy ý arc: Cung pseudo-periodic ~: Cung giả tuần hoàn regular ~: Cung chính quy arch: Vòm area: Diện tích arithmetic: Số học asphericity: tính phi cầu associative: (a.) kết hợp̣ assumption: Giả định, giả thiết asymptotic: (a.) Tiệm cận asynchronous: (a.) không đồng bộ atlas: bản đồ (trong định nghĩa của đa tạp) autocollelator: Máy phân tích tương quan autocovariance: Tự hiệp, phương sai autoduality: Tính tự đối ngẫu automorphic: Tự đẳng cấu automorphism: Phép nguyên hình, tự đẳng cấu central ~: Tự đẳng cấu trung tâm interior ~: Phép tự đẳng cấu trong outer ~: Phép tự đẳng cấu ngoài singular ~: Phép tự đẳng cấu kỳ dị autoprojectivity: Phép tự xạ ảnh autoregressive: Phép tự hồi quy axiom: Tiên đề axis: Trục coordinate ~: Trục tọa độ crystallographic ~: Trục tinh thể electric ~: Trục điện focal ~: Trục tiêu homothetic ~: Trục vị tự imaginary ~: Trục ảo longitudinal ~: Trục dọc azimuth: Góc cực, độ phương vị
File đính kèm:
- thuat_ngu_toan_tieng_anh.doc