3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất của Oxford

abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ

abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực

able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài

unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài

about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, về

above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên

abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, rấ nừớc ngoài, ngoài trời

absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt

absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ

pdf 158 trang kimcuc 9220
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất của Oxford", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất của Oxford

3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất của Oxford
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  1 
3000 từ vừ ng tie ng Anh tho ng du ng nhấ t cu ấ Oxford 
Tiếng Anh có khoảng trên 100,000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết n{o để giỏi từ vựng 
tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 100.000 từ? 
Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê của Oxford thì chỉ cần bạn 
nắm đừợc khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu đừợc ít nhất 95% 
tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thừờng. 
So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/33), nhừng 
chúng lại có thể giúp bạn hiểu đừợc đến 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông 
thừờng. Vậy thì còn gì bằng đúng không n{o? 
Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rừỡi bạn 
đ~ rất Giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 
tháng bạn đ~ th{nh công. H~y cố gắng lên! 
Vậy hãy cùng Cleverlearn đón đọc Bí Quyết 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng từ Oxford 
mà cả một đời ngừời Bản Ngữ hiếm khi dùng quá 3000 từ này 
abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ 
abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ 
ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực 
able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài 
unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài 
about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, về 
above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên 
abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, rấ nừớc ngoài, ngoài trời 
absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt 
absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  2 
absolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn 
absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn 
absorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn 
abuse (n) (v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng 
academic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm 
accent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm 
accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận 
acceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận 
unacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/ không chấp nhận đừợc 
access (n) /'ækses/ lối, cửấ, đừờng vào 
accident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro 
by accident 
accidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ 
accidentally (adv) /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên 
accommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết 
accompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo 
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo 
account (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế to|n; tính to|n, tính đến 
accurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính x|c, x|c đ|ng 
accurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác 
accuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội 
achieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt đừợc, d{nh đừợc 
achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  3 
acid (n) /'æsid/ axit 
acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận 
acquire (v) /ə'kwaiə/ d{nh đừợc, đạt đừợc, kiếm đừợc 
across (adv)., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua 
act (n) (v) /ækt/ h{nh động, hành vi, cử chỉ, đối xử 
action (n) /'ækʃn/ h{nh động, h{nh vi, t|c động 
tấke ấction h{nh động 
active (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn 
actively (adv) /'æktivli/ 
activity (n) /æk'tiviti/ 
actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viên 
actual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thật 
actually (adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại 
advertisement (n) /əd'və:tismənt/ quảng cáo 
adapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào 
add (v) /æd/ cộng, thêm vào 
addition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng 
in addition (to) thêm vào 
additional (adj) /ə'diʃənl/ thêm v{o, tăng thêm 
address (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ 
adequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủ 
adequately (adv) /'ædikwitli/ từơng xứng, thỏấ đ|ng 
adjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  4 
admiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,ngừời kp, thán phục 
admire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phục 
admit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp 
adopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi 
adult (n) (adj) /'ædʌlt/ ngừời lớn, ngừời trừởng th{nh; trừởng thành 
advance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đừấ lên, đề xuất 
advanced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao 
in ấdvấnce trừớc, sớm 
advantage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế 
take advantage of lợi dụng 
adventure (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lừu, mạo hiểm 
advertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trừớc 
advertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo 
advice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo 
advise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo 
affair (n) /ə'feə/ việc 
affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hừởng, t|c động đến 
affection (n) /ə'fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến 
afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) 
afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ 
after prep., conj., (adv) /'ɑ:ftə/ sấu, đằng sau, sau khi 
afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều 
afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sấu n{y, về sau, rồi thì, sấu đấy 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  5 
again (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa 
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối 
age (n) /eidʤ/ tuổi 
aged (adj) /'eidʤid/ gi{ đi (v) 
agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian 
agent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân 
aggressive (adj) /ə'gresiv/ x}m lừợc, hung hăng (US: xông x|o) 
ago (adv) /ə'gou/ trừớc đ}y 
agree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thành 
agreement (n) /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng 
ahead (adv) /ə'hed/ trừớc, về phíấ trừớc 
aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào 
aim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hừớng vào 
air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian 
aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ m|y bấy, khí cầu 
airport (n) s}n bấy, phi trừờng 
alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/ b|o động, báo nguy 
alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ l{m lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi 
alarmed (adj) /ə'lɑ:m/ 
alcohol (n) /'ælkəhɔl/ rừợu cồn 
alcoholic (adj) (n) /,ælkə'hɔlik/ rừợu; ngừời nghiện rừợu 
alive (adj) /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại 
all det. pro(n) (adv) /ɔ:l/ tất cả 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  6 
allow (v) /ə'lấu/ cho phép, để cho 
all right (adj) (adv)., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; đừợc 
ally (n) (v) /'æli/ nừớc đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia 
allied (adj) /ə'lấid/ liên minh, đồng minh, thông gia 
almost (adv) /'ɔ:lmoust/ hầu nhừ, gần nhừ 
alone (adj) (adv) /ə'loun/ cô đơn, một mình 
along prep., (adv) /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo 
alongside prep., (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo 
aloud (adv) /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng 
alphabet (n) /'ælfəbit/ bảng chữ c|i, bừớc đầu, điều cơ bản 
alphabetical (adj) /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái 
alphabetically (adv) /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc 
already (adv) /ɔ:l'redi/ đ~, rồi, đ~ rồi 
also (adv) /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế 
alter (v) /'ɔ:ltə/ thấy đổi, biến đổi, sửấ đổi 
alternative (n) (adj) /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn 
alternatively (adv) nhừ một sự lựa chọn 
although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho 
altogether (adv) /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu nhừ; nói chung 
always (adv) /'ɔ:lwəz/ luôn luôn 
amaze (v) /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt 
amazing (adj) /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt 
amazed (adj) /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  7 
ambition (n) æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng 
ambulance (n) /'æmbjuləns/ xe cứu thừơng, xe cấp cứu 
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa 
amount (n) (v) /ə'maunt/ số lừợng, số nhiều; lên tới (money) 
amuse (v) /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cừời 
amusing (adj) /ə'mju:ziɳ/ vui thích 
amused (adj) /ə'mju:zd/ vui thích 
analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ phân tích 
analysis (n) /ə'næləsis/ sự phân tích 
ancient (adj) /'einʃənt/ xừấ, cổ 
and conj. /ænd, ənd, ən/ và 
anger (n) /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ 
angle (n) /'æɳgl/ góc 
angry (adj) /'æɳgri/ giận, tức giận 
angrily (adv) /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ 
animal (n) /'æniməl/ động vật, thú vật 
ankle (n) /'æɳkl/ mắt cá chân 
anniversary (n) /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm 
announce (v) /ə'nauns/ báo, thông báo 
annoy (v) /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu 
annoying (adj) /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu 
annoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy 
annual (adj) /'ænjuəl/ h{ng năm, từng năm 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  8 
annually (adv) /'ænjuəli/ h{ng năm, từng năm 
another det., pro(n) /ə'nʌðə/ khác 
answer (n) (v) /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời 
anti- prefix chống lại 
anticipate (v) /æn'tisipeit/ thấy trừớc, chặn trừớc, lừờng trừớc 
anxiety (n) /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng 
anxious (adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn 
anxiously (adv) /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn 
any det. pro(n) (adv) một ngừời, vật n{o đó; bất cứ; một chút nào, tí nào 
anyone (also anybody) pro(n) /'eniwʌn/ ngừời nào, bất cứ ai 
anything pro(n) /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì 
anyway (adv) /'eniwei/ thế n{o cũng đừợc, dù sấo chăng nữa 
anywhere (adv) /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đ}u 
apart (adv) /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên 
apart from (also ấside from especiấlly in NAmE) prep. ngo{irấ 
apartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng 
apologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi 
apparent (adj) /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ 
apparently (adv) nhìn bên ngo{i, hình nhừ 
appeal (n) (v) /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn 
appear (v) /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện 
appearance (n) /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện 
apple (n) /'æpl/ quả táo 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  9 
application (n) /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm 
apply (v) /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào 
appoint (v) /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn 
appointment (n) /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, ngừời đừợc bổ nhiệm 
appreciate (v) /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức 
approach (v) (n) /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần 
appropriate (adj) (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đ|ng 
approval (n) /ə'pru:vəl/ sự t|n th{nh, đồng ý, sự chấp thuận 
approve (of) (v) /ə'pru:v/ t|n th{nh, đồng ý, chấp thuận 
approving (adj) /ə'pru:viɳ/ t|n th{nh, đồng ý, chấp thuận 
approximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với 
approximately (adv) /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng 
April (n) (abbr. Apr.) /'eiprəl/ th|ng Từ 
area (n) /'eəriə/ diện tích, bề mặt 
argue (v) /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ 
argument (n) /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ 
arise (v) /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra 
arm (n) (v) /ɑ:m/ c|nh tấy; vũ trấng, trấng bị (vũ khí) 
arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí 
armed (adj) /ɑ:md/ vũ trấng 
army (n) /'ɑ:mi/ qu}n đội 
around (adv)., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh 
arrange (v) /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  10 
arrangement (n) /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn 
arrest (v) (n) /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ 
arrival (n) /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi 
arrive (v) (+at, in) /ə'rấiv/ đến, tới nơi 
arrow (n) /'ærou/ tên, mũi tên 
art (n) /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật 
article (n) /'ɑ:tikl/ b{i b|o, đề mục 
artificial (adj) /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo 
artificially (adv) /,ɑ:ti'fiʃəli/ nh}n tạo 
artist (n) /'ɑ:tist/ nghệ sĩ 
artistic (adj) /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật 
as prep., (adv)., conj. /æz, əz/ nhừ (ấs you know) 
ashamed (adj) /ə'ʃeimd/ ngừợng, xấu hổ 
aside (adv) /ə'said/ về một bên, sang một bên 
aside from ngoài ra, trừ ra 
apart from /ə'pɑ:t/ ngo{i rấ 
ask (v) /ɑ:sk/ hỏi 
asleep (adj) /ə'sli:p/ ngủ, đấng ngủ 
fall asleep ngủ thiếp đi 
aspect (n) /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo 
assist (v) /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt 
assistance (n) /ə'sistəns/ sự giúp đỡ 
assistant (n) (adj) /ə'sistənt/ ngừời giúp đỡ, ngừời phụ t|; giúp đỡ 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  11 
associate (v) /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác 
associated with liên kết với 
association (n) /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết 
assume (v) /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất) 
assure (v) /ə'ʃuə/ đảm bảo, cấm đoấn 
atmosphere (n) /'ætməsfiə/ khí quyển 
atom (n) /'ætəm/ nguyên tử 
attach (v) /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc 
attached (adj) gắn bó 
attack (n) (v) /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích 
attempt (n) (v) /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử 
attempted (adj) /ə'temptid/ cố gắng, thử 
attend (v) /ə'tend/ dự, có mặt 
attention (n) /ə'tenʃn/ sự chú ý 
pay attention (to) chú ý tới 
attitude (n) /'ætitju:d/ th|i độ, quấn điểm 
attorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/ ngừời đừợc ủy quyền 
attract (v) /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn 
attraction (n) /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút 
attractive (adj) /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn 
audience (n) /'ɔ:djəns/ thính, khan giả 
August (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám 
aunt (n) /ɑ:nt/ cô, dì 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  12 
author (n) /'ɔ:θə/ tác giả 
authority (n) /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực 
automatic (adj) /,ɔ:tə'mætik/ tự động 
automatically (adv) một cách tự động 
autumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall) 
available (adj) /ə'veiləbl/ có thể dùng đừợc, có giá trị, hiệu lực 
average (adj) (n) /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình 
avoid (v) /ə'vɔid/ tránh, tránh xa 
awake (adj) /ə'weik/ đ|nh thức, làm thức dậy 
award (n) (v) /ə'wɔ:d/ phần thừởng; tặng, thừởng 
aware (adj) /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy 
away (adv) /ə'wei/ xa, xa cách, rời xấ, đi xấ 
awful (adj) /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ 
awfully (adv) tàn khốc, khủng khiếp 
awkward (adj) /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng 
awkwardly (adv) vụng về, lung túng 
back (n) (adj) (adv)., (v) /bæk/ lừng, sấu, về phía sau, trở lại 
background (n) /'bækgraund/ phía sau; nền 
backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /'bækwədz/ 
backward (adj) /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại 
bacteria (n) /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn 
bad (adj) /bæd/ xấu, tồi 
go bad bẩn thỉu, thối, hỏng 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  13 
badly (adv) /'bædli/ xấu, tồi 
bad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu 
bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xách 
baggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý 
bake (v) /beik/ nung, nừớng bằng lò 
balance (n) (v) /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, từơng xứng 
ball (n) /bɔ:l/ quả bóng 
ban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm 
band (n) /bænd/ băng, đấi, nẹp 
bandage (n) (v) /'bændidʤ/ dải băng; băng bó 
bank (n) /bæɳk/ bờ (sông) , đê 
bar (n) /bɑ:/ qu|n b|n rừợu 
bargain (n) /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán 
barrier (n) /bæriə/ đặt chừớng ngại vật 
base (n) (v) /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì 
based on dựa trên 
basic (adj) /'beisik/ c ... mE traveler) (n) /'trævlə/ ngừời đi, lữ khách 
treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đ~i, cừ xử 
treatment (n) /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cừ xử 
tree (n) /tri:/ cây 
trend (n) /trend/ phừơng hừớng, xu hừớng, chiều hừớng 
trial (n) /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm 
triangle (n) /´trấi¸æηgl/ hình tấm gi|c 
trick (n) , (v) /trik/ mừu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt 
trip (n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn 
tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  146 
trouble (n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền 
trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần 
truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả từơi 
true (adj) /tru:/ đúng, thật 
truly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự 
Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thừ (bạn chân thành của...) 
trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác 
truth (n) /tru:θ/ sự thật 
try (v) /trai/ thử, cố gắng 
tube (n) /tju:b/ ống, tuýp 
Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3 
tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giấi điệu; lên d}y, so d}y (đ{n) 
tunnel (n) /'tʌnl/ đừờng hầm, hang 
turn (v) (n) /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay 
TV television vô tuyến truyền hình 
twice (adv) /twaɪs/ hai lần 
twin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh 
twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn 
twisted (adj) /twistid/ đừợc xoắn, đừợc cuộn 
type (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại 
typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trừng 
typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu 
tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'tấiз/ lốp, vỏ xe 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  147 
ugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa 
ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng 
ultimately (adv) /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng 
umbrella (n) /ʌm'brelə/ ô, dù 
unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể) 
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận 
uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng 
uncle (n) /ʌηkl/ chú, b|c 
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi 
unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi 
uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra 
under prep., (adv) /'ʌndə/ dừới, ở dừới; ở phíấ dừới, về phíấ dừới 
underground (adj) (adv) /'ʌndəgrấund/ dừới mặt đất, ngầm dừới đất; ngầm 
underneath prep., (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ dừới, bên dừới 
understand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức 
understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết 
underwater (adj) (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ ở dừới mặt nừớc, dừới mặt nừớc 
underwear (n) /'ʌndəweə/ quần lót 
undo /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ 
unemployed /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp 
unemployment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp 
Unexpected / unexpectedly /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên 
Unfair / unfairly /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  148 
unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ không mấy, rủi ro, bất hạnh 
unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một c|ch đ|ng tiếc, một cách không may 
unfriendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện 
unhappiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn 
unhappy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở 
uniform (n) , (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhấu, đồng dạng 
unimportant /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng 
union (n) /'ju:njən/ liên hiệp, sự đo{n kết, sự hiệp nhất 
unique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị 
unit (n) /'ju:nit/ đơn vị 
unite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân 
united (adj) /ju:'nấitid/ liên minh, đo{n kết, chung, thống nhất 
universe (n) /'ju:nivə:s/ vũ trụ 
university (n) /¸ju:ni´və:siti/ trừờng đại học 
unkind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt 
unknown /'ʌn'noun/ không biết, không đừợc nhận ra 
unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không 
unlike /ʌn´laik/ không giống, khác 
unlikely /ʌnˈlấɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực 
unload /ʌn´loud/ tháo, dỡ 
unlucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn 
unnecessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn 
unpleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  149 
unreasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vừợt quá giới hạn của cái hợp lý 
unsteady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc 
unsuccessful /¸ʌnsək´sesful/ không th{nh công, không th{nh đạt 
untidy /ʌn´taidi/ không gọn g{ng, không ngăn nắp, lộn xộn 
until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trừớc khi, cho đến khi 
Unusual / unusually /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, kh|c thừờng 
Unwilling / unwillingly /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định 
up (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên 
upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên 
upper (adj) /´ʌpə/ cấo hơn 
upset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/ l{m đổ, đ|nh đổ 
upsetting (adj) /ʌp´setiη/ tính đ|nh đổ, l{m đổ 
upside down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngừợc 
upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên g|c, cừ ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác 
upwards (also upward especially in NAmE) (adv) 
upward (adj) /'ʌpwəd/ lên, hừớng lên, đi lên 
urban (adj) /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực 
urge (v) (n) /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc 
urgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp 
us pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh 
use (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng 
used (adj) /ju:st/ đ~ dùng, đ~ sử dụng 
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  150 
used to modal (v) đ~ quen dùng 
useful (adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích 
useless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụng 
user (n) /´ju:zə/ ngừời dùng, ngừời sử dụng 
usual (adj) /'ju:ʒl/ thông thừờng, thừờng dùng 
usually (adv) /'ju:ʒәli/ thừờng thừờng 
unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, kh|c thừờng, đ|ng chú ý 
unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, kh|c thừờng 
vacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ 
valid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý 
valley (n) /'væli/ thung lũng 
valuable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đ|ng gi| 
value (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ừớc tính, định giá 
van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải 
variation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thấy đổi mức độ, sự khác nhau 
variety (n) /və'raiəti/ sự đấ dạng, trạng thái khác nhau 
various (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại 
vary (v) /'veəri/ thấy đổi, làm cho khác nhau, biến đổi 
varied (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đấ dạng 
vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông 
vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật 
vehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộ 
venture (n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  151 
version (n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác 
vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng 
very (adv) /'veri/ rất, lắm 
via prep. /'vaiə/ quấ, theo đừờng 
victim (n) /'viktim/ nạn nhân 
victory (n) /'viktəri/ chiến thắng 
video (n) /'vidiou/ video 
view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát 
village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã 
violence (n) /ˈvấɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực 
violent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ 
violently (adv) /'vấiзlзntli/ m~nh liệt, dữ dội 
virtually (adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu nhừ, gần nhừ 
virus (n) /'vaiərəs/ vi rút 
visible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy đừợc 
vision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lực 
visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, thấm quấn; sự đi thăm, sự thăm viếng 
visitor (n) /'vizitə/ khách, du khách 
vital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống 
vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựng 
voice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nói 
volume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập 
vote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  152 
wage (n) /weiʤ/ tiền lừơng, tiền công 
waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lừng 
wait (v) /weit/ chờ đợi 
waiter, waitress (n) /'weitə/ ngừời hầu b{n, ngừời đợi, ngừời trông chờ 
wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức 
walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo 
walking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ 
wall (n) /wɔ:l/ từờng, vách 
wallet (n) /'wolit/ cái ví 
wander (v) (n) /'wɔndə/ đi lấng thấng; sự đi lấng thấng 
want (v) /wɔnt/ muốn 
war (n) /wɔ:/ chiến tranh 
warm (adj) (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng 
warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm |p; hơi ấm 
warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo 
warning (n) /'wɔ:niɳ/ sự b|o trừớc, lời cảnh báo 
wash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt 
washing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt 
waste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang 
watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng 
water (n) /'wɔ:tə/ nừớc 
wave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nừớc; gợn sóng, uốn thành sóng 
way (n) /wei/ đừờng, đừờng đi 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  153 
we pro(n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta 
weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt 
weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt 
wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang 
weapon (n) /'wepən/ vũ khí 
wear (v) /weə/ mặc, mấng, đeo 
weather (n) /'weθə/ thời tiết 
web (n) /wɛb/ mạng, lừới 
the Web (n) 
website (n) không gian liên tới với Internet 
wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cừới, hôn lễ 
Wednesday (n) (abbr. W ed., W eds.) /´wensdei/ thứ 4 
week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ 
weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần 
weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần 
weigh (v) /wei/ cân, cân nặng 
weight (n) /'weit/ trọng lừợng 
welcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh 
well (adv)., (adj) exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá! 
ấs well (ấs) cũng, cũng nhừ 
well known know 
west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hừớng tây 
western (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tây 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  154 
wet (adj) /wɛt/ ừớt, ẩm ừớt 
what pro(n)det. /wʌt/ gì, thế nào 
whatever det., pro(n)/wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì 
wheel (n) /wil/ bánh xe 
when (adv)., pro(n) conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào 
whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào 
where (adv)., conj. /weər/ đ}u, ở đ}u; nơi m{ 
whereas conj. /weə'ræz/ nhừng ngừợc lại, trong khi 
wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi n{o, ở bất cứ nơi đ}u 
whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không 
which pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó 
while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát 
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi 
whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào 
whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi 
white (adj) (n) /wai:t/ trắng; màu trắng 
who pro(n) /hu:/ ấi, ngừời nào, kẻ n{o, ngừời nhừ thế nào 
whoever pro(n) /hu:'ev / ấi, ngừời nào, bất cứ ai, bất cứ ngừời nào, dù ai 
whole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hừ hỏng; toàn bộ, tất cả, 
toàn thể 
whom pro(n) /hu:m/ ấi, ngừời n{o; ngừời mà 
whose det., pro(n) /hu:z/ của ai 
why (adv) /wai/ tại sao, vì sao 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  155 
wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn 
widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi 
width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng 
wife (n) /waif/ vợ 
wild (adj) /waɪld/ dại, hoang 
wildly (adv) /waɪldli/ dại, hoang 
will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định 
willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn 
willingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện 
unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cừỡng 
unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cừỡng 
willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng 
win (v) /win/ chiếm, đọất, thu đừợc 
winning (adj) /´winiη/ đấng dành thắng lợi, thắng cuộc 
wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại 
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết 
wind (n) /wind/ gió 
window (n) /'windəʊ/ cửa sổ 
wine (n) /wấin/ rừợu, đồ uống 
wing (n) /wiη/ c|nh, sự bay, sự cất cánh 
winner (n) /winər/ ngừời thắng cuộc 
winter (n) /ˈwɪntər/ mùấ đông 
wire (n) /waiə/ dây (kim loại) 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  156 
wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái 
wish (v) (n) /wi∫/ ừớc, mong muốn; sự mong ừớc, lòng mong muốn 
with prep. /wið/ với, cùng 
withdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui 
within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian 
without prep. /wɪðˈấʊt , wɪθấʊt/ không, không có 
witness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng 
woman (n) /'wʊmən/ đ{n b{, phụ nữ 
wonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc 
wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thừờng, kh|c thừờng, kỳ diệu, tuyệt vời 
wood (n) /wud/ gỗ 
wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ 
wool (n) /wul/ len 
word (n) /wə:d/ từ 
work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc 
working (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc 
worker (n) /'wə:kə/ ngừời lấo động 
world (n) /wɜ:ld/ thế giới 
worry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ 
worrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, g}y lo nghĩ 
worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng 
worse, worst bad xấu 
worship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  157 
worth (adj) /wɜrθ/ đ|ng gi|, có gi| trị 
would modal (v) /wud/ 
wound (n) , (v) /waund/ vết thừơng, thừơng tích; l{m bị thừờng, g}y thừơng tích 
wounded (adj) /'wu:ndid/ bị thừơng 
wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn 
wrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh 
wrist (n) /rist/ cổ tay 
write (v) /rait/ viết 
writing (n) /´rấitiη/ sự viết 
written (adj) /'ritn/ viết rấ, đừợc thảo ra 
writer (n) /'raitə/ ngừời viết 
wrong (adj) (adv) /rɔɳ/ sai 
go wrong mắc lỗi, sai lầm 
wrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng 
yard (n) /ja:d/ lat, thừớc Anh (bằng 0, 914 mét) 
yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp 
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ 
year (n) /jə:/ năm 
yellow (adj) (n) /'jelou/ vàng; màu vàng 
yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ 
yesterday (adv)., (n) /'jestədei/ hôm qua 
yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữấ; nhừ m{, xong, tuy thế, tuy nhiên 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  158 
you pro(n) /ju:/ anh, chị, ông, b{, ng{i, ngừơi, m{y; c|c ấnh, c|c chị, các ông, các bà, các 
ng{i, c|c ngừời, chúng mày 
young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên 
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của 
chúng mày 
yours pro(n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các 
anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày 
yourself pro(n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình 
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu 
zero number /'ziərou/ số không 
zone (n) /zoun/ khu vực, miền, vùng 

File đính kèm:

  • pdf3000_tu_vung_tieng_anh_thong_dung_nhat_cua_oxford.pdf