3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất của Oxford
abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực
able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài
unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, về
above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, rấ nừớc ngoài, ngoài trời
absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt
absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất của Oxford", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất của Oxford
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 1 3000 từ vừ ng tie ng Anh tho ng du ng nhấ t cu ấ Oxford Tiếng Anh có khoảng trên 100,000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết n{o để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 100.000 từ? Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê của Oxford thì chỉ cần bạn nắm đừợc khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu đừợc ít nhất 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thừờng. So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/33), nhừng chúng lại có thể giúp bạn hiểu đừợc đến 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thừờng. Vậy thì còn gì bằng đúng không n{o? Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rừỡi bạn đ~ rất Giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đ~ th{nh công. H~y cố gắng lên! Vậy hãy cùng Cleverlearn đón đọc Bí Quyết 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng từ Oxford mà cả một đời ngừời Bản Ngữ hiếm khi dùng quá 3000 từ này abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, về above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, rấ nừớc ngoài, ngoài trời absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 2 absolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn absorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn abuse (n) (v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng academic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm accent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận acceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận unacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/ không chấp nhận đừợc access (n) /'ækses/ lối, cửấ, đừờng vào accident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro by accident accidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ accidentally (adv) /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên accommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết accompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo account (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế to|n; tính to|n, tính đến accurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính x|c, x|c đ|ng accurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác accuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội achieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt đừợc, d{nh đừợc achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 3 acid (n) /'æsid/ axit acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận acquire (v) /ə'kwaiə/ d{nh đừợc, đạt đừợc, kiếm đừợc across (adv)., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua act (n) (v) /ækt/ h{nh động, hành vi, cử chỉ, đối xử action (n) /'ækʃn/ h{nh động, h{nh vi, t|c động tấke ấction h{nh động active (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn actively (adv) /'æktivli/ activity (n) /æk'tiviti/ actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viên actual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thật actually (adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại advertisement (n) /əd'və:tismənt/ quảng cáo adapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào add (v) /æd/ cộng, thêm vào addition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng in addition (to) thêm vào additional (adj) /ə'diʃənl/ thêm v{o, tăng thêm address (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ adequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủ adequately (adv) /'ædikwitli/ từơng xứng, thỏấ đ|ng adjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 4 admiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,ngừời kp, thán phục admire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phục admit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp adopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi adult (n) (adj) /'ædʌlt/ ngừời lớn, ngừời trừởng th{nh; trừởng thành advance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đừấ lên, đề xuất advanced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao in ấdvấnce trừớc, sớm advantage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế take advantage of lợi dụng adventure (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lừu, mạo hiểm advertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trừớc advertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo advice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo advise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo affair (n) /ə'feə/ việc affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hừởng, t|c động đến affection (n) /ə'fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ after prep., conj., (adv) /'ɑ:ftə/ sấu, đằng sau, sau khi afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sấu n{y, về sau, rồi thì, sấu đấy Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 5 again (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối age (n) /eidʤ/ tuổi aged (adj) /'eidʤid/ gi{ đi (v) agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian agent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân aggressive (adj) /ə'gresiv/ x}m lừợc, hung hăng (US: xông x|o) ago (adv) /ə'gou/ trừớc đ}y agree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thành agreement (n) /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng ahead (adv) /ə'hed/ trừớc, về phíấ trừớc aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào aim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hừớng vào air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ m|y bấy, khí cầu airport (n) s}n bấy, phi trừờng alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/ b|o động, báo nguy alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ l{m lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi alarmed (adj) /ə'lɑ:m/ alcohol (n) /'ælkəhɔl/ rừợu cồn alcoholic (adj) (n) /,ælkə'hɔlik/ rừợu; ngừời nghiện rừợu alive (adj) /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại all det. pro(n) (adv) /ɔ:l/ tất cả Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 6 allow (v) /ə'lấu/ cho phép, để cho all right (adj) (adv)., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; đừợc ally (n) (v) /'æli/ nừớc đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia allied (adj) /ə'lấid/ liên minh, đồng minh, thông gia almost (adv) /'ɔ:lmoust/ hầu nhừ, gần nhừ alone (adj) (adv) /ə'loun/ cô đơn, một mình along prep., (adv) /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo alongside prep., (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo aloud (adv) /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng alphabet (n) /'ælfəbit/ bảng chữ c|i, bừớc đầu, điều cơ bản alphabetical (adj) /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái alphabetically (adv) /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc already (adv) /ɔ:l'redi/ đ~, rồi, đ~ rồi also (adv) /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế alter (v) /'ɔ:ltə/ thấy đổi, biến đổi, sửấ đổi alternative (n) (adj) /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn alternatively (adv) nhừ một sự lựa chọn although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho altogether (adv) /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu nhừ; nói chung always (adv) /'ɔ:lwəz/ luôn luôn amaze (v) /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt amazing (adj) /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt amazed (adj) /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 7 ambition (n) æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng ambulance (n) /'æmbjuləns/ xe cứu thừơng, xe cấp cứu among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa amount (n) (v) /ə'maunt/ số lừợng, số nhiều; lên tới (money) amuse (v) /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cừời amusing (adj) /ə'mju:ziɳ/ vui thích amused (adj) /ə'mju:zd/ vui thích analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ phân tích analysis (n) /ə'næləsis/ sự phân tích ancient (adj) /'einʃənt/ xừấ, cổ and conj. /ænd, ənd, ən/ và anger (n) /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ angle (n) /'æɳgl/ góc angry (adj) /'æɳgri/ giận, tức giận angrily (adv) /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ animal (n) /'æniməl/ động vật, thú vật ankle (n) /'æɳkl/ mắt cá chân anniversary (n) /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm announce (v) /ə'nauns/ báo, thông báo annoy (v) /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu annoying (adj) /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu annoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy annual (adj) /'ænjuəl/ h{ng năm, từng năm Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 8 annually (adv) /'ænjuəli/ h{ng năm, từng năm another det., pro(n) /ə'nʌðə/ khác answer (n) (v) /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời anti- prefix chống lại anticipate (v) /æn'tisipeit/ thấy trừớc, chặn trừớc, lừờng trừớc anxiety (n) /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng anxious (adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn anxiously (adv) /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn any det. pro(n) (adv) một ngừời, vật n{o đó; bất cứ; một chút nào, tí nào anyone (also anybody) pro(n) /'eniwʌn/ ngừời nào, bất cứ ai anything pro(n) /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì anyway (adv) /'eniwei/ thế n{o cũng đừợc, dù sấo chăng nữa anywhere (adv) /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đ}u apart (adv) /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên apart from (also ấside from especiấlly in NAmE) prep. ngo{irấ apartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng apologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi apparent (adj) /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ apparently (adv) nhìn bên ngo{i, hình nhừ appeal (n) (v) /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn appear (v) /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện appearance (n) /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện apple (n) /'æpl/ quả táo Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 9 application (n) /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm apply (v) /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào appoint (v) /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn appointment (n) /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, ngừời đừợc bổ nhiệm appreciate (v) /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức approach (v) (n) /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần appropriate (adj) (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đ|ng approval (n) /ə'pru:vəl/ sự t|n th{nh, đồng ý, sự chấp thuận approve (of) (v) /ə'pru:v/ t|n th{nh, đồng ý, chấp thuận approving (adj) /ə'pru:viɳ/ t|n th{nh, đồng ý, chấp thuận approximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với approximately (adv) /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng April (n) (abbr. Apr.) /'eiprəl/ th|ng Từ area (n) /'eəriə/ diện tích, bề mặt argue (v) /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ argument (n) /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ arise (v) /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra arm (n) (v) /ɑ:m/ c|nh tấy; vũ trấng, trấng bị (vũ khí) arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí armed (adj) /ɑ:md/ vũ trấng army (n) /'ɑ:mi/ qu}n đội around (adv)., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh arrange (v) /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 10 arrangement (n) /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn arrest (v) (n) /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ arrival (n) /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi arrive (v) (+at, in) /ə'rấiv/ đến, tới nơi arrow (n) /'ærou/ tên, mũi tên art (n) /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật article (n) /'ɑ:tikl/ b{i b|o, đề mục artificial (adj) /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo artificially (adv) /,ɑ:ti'fiʃəli/ nh}n tạo artist (n) /'ɑ:tist/ nghệ sĩ artistic (adj) /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật as prep., (adv)., conj. /æz, əz/ nhừ (ấs you know) ashamed (adj) /ə'ʃeimd/ ngừợng, xấu hổ aside (adv) /ə'said/ về một bên, sang một bên aside from ngoài ra, trừ ra apart from /ə'pɑ:t/ ngo{i rấ ask (v) /ɑ:sk/ hỏi asleep (adj) /ə'sli:p/ ngủ, đấng ngủ fall asleep ngủ thiếp đi aspect (n) /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo assist (v) /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt assistance (n) /ə'sistəns/ sự giúp đỡ assistant (n) (adj) /ə'sistənt/ ngừời giúp đỡ, ngừời phụ t|; giúp đỡ Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 11 associate (v) /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác associated with liên kết với association (n) /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết assume (v) /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất) assure (v) /ə'ʃuə/ đảm bảo, cấm đoấn atmosphere (n) /'ætməsfiə/ khí quyển atom (n) /'ætəm/ nguyên tử attach (v) /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc attached (adj) gắn bó attack (n) (v) /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích attempt (n) (v) /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử attempted (adj) /ə'temptid/ cố gắng, thử attend (v) /ə'tend/ dự, có mặt attention (n) /ə'tenʃn/ sự chú ý pay attention (to) chú ý tới attitude (n) /'ætitju:d/ th|i độ, quấn điểm attorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/ ngừời đừợc ủy quyền attract (v) /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn attraction (n) /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút attractive (adj) /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn audience (n) /'ɔ:djəns/ thính, khan giả August (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám aunt (n) /ɑ:nt/ cô, dì Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 12 author (n) /'ɔ:θə/ tác giả authority (n) /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực automatic (adj) /,ɔ:tə'mætik/ tự động automatically (adv) một cách tự động autumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall) available (adj) /ə'veiləbl/ có thể dùng đừợc, có giá trị, hiệu lực average (adj) (n) /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình avoid (v) /ə'vɔid/ tránh, tránh xa awake (adj) /ə'weik/ đ|nh thức, làm thức dậy award (n) (v) /ə'wɔ:d/ phần thừởng; tặng, thừởng aware (adj) /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy away (adv) /ə'wei/ xa, xa cách, rời xấ, đi xấ awful (adj) /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ awfully (adv) tàn khốc, khủng khiếp awkward (adj) /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng awkwardly (adv) vụng về, lung túng back (n) (adj) (adv)., (v) /bæk/ lừng, sấu, về phía sau, trở lại background (n) /'bækgraund/ phía sau; nền backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /'bækwədz/ backward (adj) /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại bacteria (n) /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn bad (adj) /bæd/ xấu, tồi go bad bẩn thỉu, thối, hỏng Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 13 badly (adv) /'bædli/ xấu, tồi bad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xách baggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý bake (v) /beik/ nung, nừớng bằng lò balance (n) (v) /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, từơng xứng ball (n) /bɔ:l/ quả bóng ban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm band (n) /bænd/ băng, đấi, nẹp bandage (n) (v) /'bændidʤ/ dải băng; băng bó bank (n) /bæɳk/ bờ (sông) , đê bar (n) /bɑ:/ qu|n b|n rừợu bargain (n) /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán barrier (n) /bæriə/ đặt chừớng ngại vật base (n) (v) /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì based on dựa trên basic (adj) /'beisik/ c ... mE traveler) (n) /'trævlə/ ngừời đi, lữ khách treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đ~i, cừ xử treatment (n) /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cừ xử tree (n) /tri:/ cây trend (n) /trend/ phừơng hừớng, xu hừớng, chiều hừớng trial (n) /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm triangle (n) /´trấi¸æηgl/ hình tấm gi|c trick (n) , (v) /trik/ mừu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt trip (n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 146 trouble (n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả từơi true (adj) /tru:/ đúng, thật truly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thừ (bạn chân thành của...) trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác truth (n) /tru:θ/ sự thật try (v) /trai/ thử, cố gắng tube (n) /tju:b/ ống, tuýp Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3 tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giấi điệu; lên d}y, so d}y (đ{n) tunnel (n) /'tʌnl/ đừờng hầm, hang turn (v) (n) /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay TV television vô tuyến truyền hình twice (adv) /twaɪs/ hai lần twin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn twisted (adj) /twistid/ đừợc xoắn, đừợc cuộn type (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trừng typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'tấiз/ lốp, vỏ xe Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 147 ugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng ultimately (adv) /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng umbrella (n) /ʌm'brelə/ ô, dù unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể) unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng uncle (n) /ʌηkl/ chú, b|c uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra under prep., (adv) /'ʌndə/ dừới, ở dừới; ở phíấ dừới, về phíấ dừới underground (adj) (adv) /'ʌndəgrấund/ dừới mặt đất, ngầm dừới đất; ngầm underneath prep., (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ dừới, bên dừới understand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết underwater (adj) (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ ở dừới mặt nừớc, dừới mặt nừớc underwear (n) /'ʌndəweə/ quần lót undo /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ unemployed /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp unemployment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp Unexpected / unexpectedly /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên Unfair / unfairly /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 148 unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ không mấy, rủi ro, bất hạnh unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một c|ch đ|ng tiếc, một cách không may unfriendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện unhappiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn unhappy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở uniform (n) , (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhấu, đồng dạng unimportant /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng union (n) /'ju:njən/ liên hiệp, sự đo{n kết, sự hiệp nhất unique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị unit (n) /'ju:nit/ đơn vị unite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân united (adj) /ju:'nấitid/ liên minh, đo{n kết, chung, thống nhất universe (n) /'ju:nivə:s/ vũ trụ university (n) /¸ju:ni´və:siti/ trừờng đại học unkind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt unknown /'ʌn'noun/ không biết, không đừợc nhận ra unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không unlike /ʌn´laik/ không giống, khác unlikely /ʌnˈlấɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực unload /ʌn´loud/ tháo, dỡ unlucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn unnecessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn unpleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 149 unreasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vừợt quá giới hạn của cái hợp lý unsteady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc unsuccessful /¸ʌnsək´sesful/ không th{nh công, không th{nh đạt untidy /ʌn´taidi/ không gọn g{ng, không ngăn nắp, lộn xộn until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trừớc khi, cho đến khi Unusual / unusually /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, kh|c thừờng Unwilling / unwillingly /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định up (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên upper (adj) /´ʌpə/ cấo hơn upset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/ l{m đổ, đ|nh đổ upsetting (adj) /ʌp´setiη/ tính đ|nh đổ, l{m đổ upside down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngừợc upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên g|c, cừ ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác upwards (also upward especially in NAmE) (adv) upward (adj) /'ʌpwəd/ lên, hừớng lên, đi lên urban (adj) /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực urge (v) (n) /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc urgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp us pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh use (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng used (adj) /ju:st/ đ~ dùng, đ~ sử dụng used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 150 used to modal (v) đ~ quen dùng useful (adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích useless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụng user (n) /´ju:zə/ ngừời dùng, ngừời sử dụng usual (adj) /'ju:ʒl/ thông thừờng, thừờng dùng usually (adv) /'ju:ʒәli/ thừờng thừờng unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, kh|c thừờng, đ|ng chú ý unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, kh|c thừờng vacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ valid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý valley (n) /'væli/ thung lũng valuable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đ|ng gi| value (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ừớc tính, định giá van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải variation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thấy đổi mức độ, sự khác nhau variety (n) /və'raiəti/ sự đấ dạng, trạng thái khác nhau various (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại vary (v) /'veəri/ thấy đổi, làm cho khác nhau, biến đổi varied (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đấ dạng vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật vehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộ venture (n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 151 version (n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng very (adv) /'veri/ rất, lắm via prep. /'vaiə/ quấ, theo đừờng victim (n) /'viktim/ nạn nhân victory (n) /'viktəri/ chiến thắng video (n) /'vidiou/ video view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã violence (n) /ˈvấɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực violent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ violently (adv) /'vấiзlзntli/ m~nh liệt, dữ dội virtually (adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu nhừ, gần nhừ virus (n) /'vaiərəs/ vi rút visible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy đừợc vision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lực visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, thấm quấn; sự đi thăm, sự thăm viếng visitor (n) /'vizitə/ khách, du khách vital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựng voice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nói volume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập vote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 152 wage (n) /weiʤ/ tiền lừơng, tiền công waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lừng wait (v) /weit/ chờ đợi waiter, waitress (n) /'weitə/ ngừời hầu b{n, ngừời đợi, ngừời trông chờ wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo walking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ wall (n) /wɔ:l/ từờng, vách wallet (n) /'wolit/ cái ví wander (v) (n) /'wɔndə/ đi lấng thấng; sự đi lấng thấng want (v) /wɔnt/ muốn war (n) /wɔ:/ chiến tranh warm (adj) (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm |p; hơi ấm warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo warning (n) /'wɔ:niɳ/ sự b|o trừớc, lời cảnh báo wash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt washing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt waste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng water (n) /'wɔ:tə/ nừớc wave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nừớc; gợn sóng, uốn thành sóng way (n) /wei/ đừờng, đừờng đi Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 153 we pro(n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang weapon (n) /'wepən/ vũ khí wear (v) /weə/ mặc, mấng, đeo weather (n) /'weθə/ thời tiết web (n) /wɛb/ mạng, lừới the Web (n) website (n) không gian liên tới với Internet wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cừới, hôn lễ Wednesday (n) (abbr. W ed., W eds.) /´wensdei/ thứ 4 week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần weigh (v) /wei/ cân, cân nặng weight (n) /'weit/ trọng lừợng welcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh well (adv)., (adj) exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá! ấs well (ấs) cũng, cũng nhừ well known know west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hừớng tây western (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tây Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 154 wet (adj) /wɛt/ ừớt, ẩm ừớt what pro(n)det. /wʌt/ gì, thế nào whatever det., pro(n)/wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì wheel (n) /wil/ bánh xe when (adv)., pro(n) conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào where (adv)., conj. /weər/ đ}u, ở đ}u; nơi m{ whereas conj. /weə'ræz/ nhừng ngừợc lại, trong khi wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi n{o, ở bất cứ nơi đ}u whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không which pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi white (adj) (n) /wai:t/ trắng; màu trắng who pro(n) /hu:/ ấi, ngừời nào, kẻ n{o, ngừời nhừ thế nào whoever pro(n) /hu:'ev / ấi, ngừời nào, bất cứ ai, bất cứ ngừời nào, dù ai whole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hừ hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể whom pro(n) /hu:m/ ấi, ngừời n{o; ngừời mà whose det., pro(n) /hu:z/ của ai why (adv) /wai/ tại sao, vì sao Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 155 wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng wife (n) /waif/ vợ wild (adj) /waɪld/ dại, hoang wildly (adv) /waɪldli/ dại, hoang will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn willingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cừỡng unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cừỡng willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng win (v) /win/ chiếm, đọất, thu đừợc winning (adj) /´winiη/ đấng dành thắng lợi, thắng cuộc wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại wind sth up lên dây, quấn, giải quyết wind (n) /wind/ gió window (n) /'windəʊ/ cửa sổ wine (n) /wấin/ rừợu, đồ uống wing (n) /wiη/ c|nh, sự bay, sự cất cánh winner (n) /winər/ ngừời thắng cuộc winter (n) /ˈwɪntər/ mùấ đông wire (n) /waiə/ dây (kim loại) Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 156 wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái wish (v) (n) /wi∫/ ừớc, mong muốn; sự mong ừớc, lòng mong muốn with prep. /wið/ với, cùng withdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian without prep. /wɪðˈấʊt , wɪθấʊt/ không, không có witness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng woman (n) /'wʊmən/ đ{n b{, phụ nữ wonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thừờng, kh|c thừờng, kỳ diệu, tuyệt vời wood (n) /wud/ gỗ wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ wool (n) /wul/ len word (n) /wə:d/ từ work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc working (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc worker (n) /'wə:kə/ ngừời lấo động world (n) /wɜ:ld/ thế giới worry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ worrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, g}y lo nghĩ worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng worse, worst bad xấu worship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 157 worth (adj) /wɜrθ/ đ|ng gi|, có gi| trị would modal (v) /wud/ wound (n) , (v) /waund/ vết thừơng, thừơng tích; l{m bị thừờng, g}y thừơng tích wounded (adj) /'wu:ndid/ bị thừơng wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn wrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh wrist (n) /rist/ cổ tay write (v) /rait/ viết writing (n) /´rấitiη/ sự viết written (adj) /'ritn/ viết rấ, đừợc thảo ra writer (n) /'raitə/ ngừời viết wrong (adj) (adv) /rɔɳ/ sai go wrong mắc lỗi, sai lầm wrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng yard (n) /ja:d/ lat, thừớc Anh (bằng 0, 914 mét) yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ year (n) /jə:/ năm yellow (adj) (n) /'jelou/ vàng; màu vàng yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ yesterday (adv)., (n) /'jestədei/ hôm qua yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữấ; nhừ m{, xong, tuy thế, tuy nhiên Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 158 you pro(n) /ju:/ anh, chị, ông, b{, ng{i, ngừơi, m{y; c|c ấnh, c|c chị, các ông, các bà, các ng{i, c|c ngừời, chúng mày young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày yours pro(n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày yourself pro(n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu zero number /'ziərou/ số không zone (n) /zoun/ khu vực, miền, vùng
File đính kèm:
- 3000_tu_vung_tieng_anh_thong_dung_nhat_cua_oxford.pdf