Tầm quan trọng của môn reading

1. Những thói quen xấu:

• Đọc ở nơi thiếu ánh sáng hoặc vừa nằm vừa

đọc

• Đọc lớn và đọc tất cả các từ

• Đọc ngược trở lại phần đã đọc trước đó

• Vừa đọc vừa tra từ điển khi gặp từ mới2. Những hạn chế:

Vốn từ vựng còn hạn hẹp

Thiếu kiến thức về ngữ pháp

Không nắm đủ những kiến thức xã hội cần

thiết

Không có nhiều kinh nghiệm thực tế3.Cách khắc phục:

• Đọc ở nơi đủ ánh sáng và ngồi đúng tư

thế

• Đọc bằng mắt thay vì đọc lớn từng từ

• Ghi chú lại những gì đã đọc

pdf 21 trang kimcuc 5660
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tầm quan trọng của môn reading", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Tầm quan trọng của môn reading

Tầm quan trọng của môn reading
How to improve 
reading skills
Tong Thi Ngoc Luy
 Tầm quan trọng của môn 
reading
• Giúp bạn hiểu đúng và đủ nội dung một 
bài đọc
• Học tốt reading sẽ tạo điều kiện để học tốt 
các môn khác: writing, listening và 
speaking
• Giúp bạn mở mang thêm kiến thức
1. Những thói quen xấu:
• Đọc ở nơi thiếu ánh sáng hoặc vừa nằm vừa 
đọc
• Đọc lớn và đọc tất cả các từ
• Đọc ngược trở lại phần đã đọc trước đó
• Vừa đọc vừa tra từ điển khi gặp từ mới
2. Những hạn chế:
Vốn từ vựng còn hạn hẹp
Thiếu kiến thức về ngữ pháp
Không nắm đủ những kiến thức xã hội cần 
thiết
Không có nhiều kinh nghiệm thực tế
3.Cách khắc phục:
• Đọc ở nơi đủ ánh sáng và ngồi đúng tư 
thế
• Đọc bằng mắt thay vì đọc lớn từng từ
• Ghi chú lại những gì đã đọc
• Học thêm từ vựng và cấu trúc ngữ pháp
• Đọc nhiều sách báo cả tiếng Anh lẫn tiếng 
Việt để mở rộng kiến thức
• Cố gắng đoán từ theo ngữ cảnh để tiết 
kiệm thời gian
Eg: The first time readers skim a piece of 
information, they usually read for literal 
meaning. However, beyond the basic 
meaning of the words, they may be able to 
infer (figure out) other ideas or opinions.
• Chỉ sử dụng từ điển khi thật cần và nên 
cẩn thận khi chọn từ điển. 
Một quyển từ điển tốt sẽ cho bạn biết 
rõ cách phát âm, từ loại, từ đồng nghĩa, 
giới từ theo sau và các thành ngữ có liên 
quan đến từ cần tra. (Eg: Offord English 
Dictionary)
Nên chọn những quyển từ điển dày từ 
1500 trang trở lên.
4. Vài kĩ năng cần nắm:
A. Skimming: đọc lướt qua toàn bài để nắm 
ý chính
Skimming thường dùng khi phải đọc nhiều 
tài liệu trong thời gian ngắn hoặc để nhận 
biết một tài liệu có phù hợp với mục đích 
của bạn hay không
Không cần đọc tất cả các từ trong bài mà 
chỉ cần đọc tựa, đề mục và các dẫn chứng 
minh họa để nắm ý.
B. Scanning: đọc lướt toàn bài để tìm thông 
tin quan trọng
Người ta dùng scanning khi cần tìm đáp án 
cho một câu hỏi sẵn có
Khi dùng scanning, người đọc chỉ tập trung 
vào những từ quan trọng(keyword) hay 
những con số, ngày, tháng và những từ 
chỉ thứ tự như the first, the second, the 
next, the last.
C. Making inferences: suy luận 
Sau khi đọc xong một bài đọc, bạn nên 
cố gắng suy luận ra những gì người viết 
muốn đề cập trong bài, những gì người 
viết muốn khuyên bạn.
Ngoài ra, bạn nên dựa vào vốn kiến 
thức của mình để có sự so sánh và đối 
chiếu sự khác biệt giữa bài đọc với thực tế 
để rút ra kết luận về bài đọc.
D. Summarizing: tóm tắt lại những gì đã đọc.
Sau khi đọc xong một bài viết, bạn nên 
tập tóm tắt lại bằng lời văn của chính mình. 
Việc này sẽ giúp bạn hiểu và nhớ nội dung 
bài đọc lâu hơn, đồng thời bạn có thể dùng 
phần tóm tắt của bạn để làm tài liệu tham 
khảo về sau.
E. SQ3R: Survey, Question, Read, Review
và Recite
Survey: khảo sát. 
Trước khi đọc toàn bài, bạn nên đọc 
những tiêu đề, đề mục chính, phụ.
Xem các tranh ảnh và đồ thị minh họa, 
đoạn đầu và đoạn cuối bài viết.
Nhớ lại hướng dẫn của giáo viên để nắm 
được nội dung cần đọc.
Question: đặt câu hỏi. 
Biến các tiêu đề thành câu hỏi. 
Đọc các câu hỏi cuối bài.
Tự đặt câu hỏi: Mình đã biết gì về 
vấn đề này rồi?
Read: đọc toàn bài. 
Khi đọc, tìm câu trả lời cho các câu 
hỏi đã tự đặt ra và những câu hỏi ở đầu 
bài hay cuối bài. 
Chú ý tất cả các từ in nghiêng, in 
đậm, xem các chú thích. 
Đọc chậm ở những chỗ khó hiểu.
Review: đọc lại để ghi nhớ phần vừa đọc. 
Đặt câu hỏi và trả lời để kiểm tra mức 
độ hiểu bài của chính mình. 
Ghi chú thông tin bài đọc và tóm tắt lại 
bài bằng ý của mình. 
Gạch dưới những ý quan trọng.
Recite: ghi nhớ toàn bài. 
Che phần thông tin đã ghi chú, chỉ 
đọc phần câu hỏi và cố trả lời theo trí 
nhớ của mình. 
Lập bảng biểu nội dung trong đó ghi 
các tiêu đề chính và phụ. 
Cố gắng nhớ lại và nói to bài đọc dựa 
vào bảng nội dung.
5. Mối quan hệ giữa reading và 
các kĩ năng khác:
Có mối quan hệ tương hỗ với nhau, tạo 
điều kiện để thúc đẩy nhau. 
Writing
Listening
Speaking
Những trang web tham khảo khi học 
reading:
www.english-to-go.com/english/free_lesson.cfm
web2.uvc3.uvic.ca/elc/studyzone
isc.qmuc.ac.uk/tips/read.htm
eslus.com/lessons/reading/read.htm

File đính kèm:

  • pdftam_quan_trong_cua_mon_reading.pdf